Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
breakneck
/'breiknek/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
breakneck
/ˈbreɪkˈnɛk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
breakneck
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
nhanh một cách nguy hiểm
driver
at
breakneck
speed
lái xe nhanh một cách nguy hiểm
adjective
always used before a noun
very fast :dangerously fast
driving
at
breakneck
speed
adjective
The car came round the corner at breakneck speed on two wheels
reckless
dangerous
daredevil
excessive
careless
headlong
rash
Colloq
hell
for
leather
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content