Danh từ
bề ngang, bề rộng
khu vườn rộng mười mét
khổ (vải)
những mảnh vải nhiều khổ khác nhau
tầm rộng (kiến thức…)
tầm rộng kinh nghiệm của bà ta khiến bà ta là người lý tưởng nhất để làm việc đó
sự rộng rãi, sự khoáng đạt
tỏ ra có đầu óc khoáng đạt
by a hair (a hair's) breadth
xem hair
the length and breadth of something
xem length