Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

magnitude /'mægnitju:d/  /'mægnitu:d/

  • Danh từ
    tầm cỡ; tầm quan trọng
    I hadn't realized the magnitude of the problem
    tôi chưa thấy rõ tầm quan trọng của vấn đề
    độ sáng (của sao)
    a star of the second magnitude
    ngôi sao sáng độ hai