Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bouquet
/bʊ'kei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bouquet
/boʊˈkeɪ/
/buːˈkeɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bouquet
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
bó hoa
a
bride's
bouquet
bó hoa cô dâu
(nghĩa bóng) lời chúc mừng
hương vị (của rượu)
this
brandy
has
a
fine
bouquet
rượu brandi này có hương vị tinh tế
* Các từ tương tự:
bouquet garni
noun
plural -quets
[count] a group of flowers that are picked and often tied together
The
bride
carried
a
bouquet
of
white
and
red
roses
.
a particular and usually pleasant smell of flowers or wine
The
wine
has
a
lovely
bouquet.
* Các từ tương tự:
bouquet garni
noun
I sent her a bouquet of spring flowers for her birthday
nosegay
posy
bunch
arrangement
spray
This '83 burgundy certainly has a fine bouquet
aroma
scent
odour
fragrance
perfume
Mrs Campbell received many bouquets for her performances
compliment
(
s
)
praise
commendation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content