Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-bb-)
    nhấp nhô, bập bềnh
    chiếc thuyền con bập bềnh trên biển động
    bob a curtsy [to somebody]
    khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)
    bob up
    ngoi lên đột ngột
    chị ta lặn xuống dưới nước rồi vài giây sau ngoi lên đột ngột như một cái nút bất
    tôi không thấy anh ta quanh đây trong phút chốc, nhưng tôi chắc rằng anh ta lại xuất hiện ngay cho mà xem
    Danh từ
    sự nhấp nhô
    sự bập bềnh
    động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào
    Động từ
    (-bb-)
    cắt (tóc) ngắn quá vai
    Danh từ
    kiểu tóc ngăn quá vai
    (số nhiều không đổi)
    đồng siling
    bob's your uncle
    (khẩu ngữ)
    dễ không
    muốn bật đỏ lò chỉ cần vặn cái nút là được dễ không ấy mà!

    * Các từ tương tự:
    bobber, bobbery, bobbin, bobbish, bobble, bobby, bobby pin, bobby-socks, bobby-sox