Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
benevolence
/bi'nevələns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
benevolence
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
lòng nhân đức
noun
The poor people in the village used to rely on his benevolence
charity
kindness
kindliness
humanity
humanitarianism
beneficence
charitableness
goodness
altruism
good
will
unselfishness
philanthropy
generosity
magnanimity
The victims of the famine were recipients of the benevolence of the British people
gift
grant
contribution
donation
beneficence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content