Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bụng
    with an empty belly
    bụng đói
    in the belly of a ship
    trong bụng tàu
    Động từ
    (bellied)
    belly [something] out
    [làm] căng phồng ra
    buồm căng phồng ra
    gió thổi làm căng phồng cánh buồm

    * Các từ tương tự:
    belly-ache, belly-band, belly-button, belly-dance, belly-dancer, belly-flop, belly-laugh, belly-timber, belly-worship