Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hành lý
    (quân sự)
    trang bị mang theo (như lều, giường…)
    (cũ, đùa)
    cô gái vô tích sự
    (khẩu ngữ)
    chị phụ nữ khó chịu

    * Các từ tương tự:
    baggage animal, baggage car, baggage room, baggage train, baggage-check, baggage-man, baggage-master, baggage-tag