Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
baggage
/'bægidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
baggage
/ˈbægɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hành lý
(quân sự)
trang bị mang theo (như lều, giường…)
(cũ, đùa)
cô gái vô tích sự
(khẩu ngữ)
chị phụ nữ khó chịu
* Các từ tương tự:
baggage animal
,
baggage car
,
baggage room
,
baggage train
,
baggage-check
,
baggage-man
,
baggage-master
,
baggage-tag
noun
[noncount] chiefly US :the bags, suitcases, and personal things that a person carries when traveling :luggage
Please
collect
your
baggage. -
see
also
baggage
claim
at
2
claim
the feelings, beliefs, problems, or past events that can make life difficult for a person or group
His
difficult
childhood
left
him
with
a
lot
of
heavy
/
personal
/
emotional
baggage.
the
cultural
/
political
/
historical
baggage
of
the
region
bag and baggage
xem
bag
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content