Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    trao tặng, trao
    chị ta được tăng huân chương vì lòng dũng cảm
    phạt
    the court awarded him damages for £50.000
    tòa phạt hắn phải bồi thường 50.000 bảng
    Danh từ
    sự trao tặng, sự trao
    the award of a scholarship
    sự trao học bổng
    an award ceremony
    lễ trao phần thưởng
    tiền trợ cấp (cho sinh viên …)
    Mary is not eligible for an award
    Mary không được chọn để lĩnh trợ cấp

    * Các từ tương tự:
    award-winning, awardable, awardee, awarder