Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aqua
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aqua
/ˈɑːkwə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều aquas
nước
* Các từ tương tự:
aqua regia
,
aqua-vitae
,
aquaculture
,
aquadag
,
aquaeductus
,
aquafortis
,
aquafortist
,
Aqualung
,
aquamarine
noun
plural aquas
[count, noncount] :a light greenish-blue color - see color picture
* Các từ tương tự:
aquamarine
,
aquarium
,
Aquarius
,
aquatic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content