Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
apologetic
/ə,pɒlə'dʒetik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
apologetic
/əˌpɑːləˈʤɛtɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
apologetic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tạ lỗi, xin lỗi
an
apologetic
letter
thư tạ lỗi
* Các từ tương tự:
apologetical
,
apologetically
,
apologetics
adjective
[more ~; most ~] :feeling or showing regret :expressing an apology
We
received
an
apologetic
letter
and
a
full
refund
from
the
company
.
an
apologetic
smile
They
were
apologetic
about
the
mistake
.
She
seemed
almost
apologetic
about
buying
a
new
car
.
adjective
The lad was most apologetic for having broken the window
regretful
sorry
contrite
remorseful
penitent
rueful
repentant
conscience-stricken
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content