Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
annul
/ə'nʌl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
annul
/əˈnʌl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
hủy bỏ, hủy
annul
a
contract
hủy một hợp đồng
* Các từ tương tự:
annulable
,
annular
,
annular eclipse
,
annulary
,
annulate
,
annulated
,
annulation
,
annulet
,
annullable
verb
-nuls; -nulled; -nulling
[+ obj] :to say officially that something is no longer valid :to make (something) legally void
Their
marriage
was
annulled
.
annul
a
contract
/
vote
/
election
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content