Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác ancestress)
    tổ tiên, ông tổ
    my ancestor came from Laos
    tổ tiên tôi từ Lào tới
    this machine is the ancestor of the modern computer
    chiếc máy này là ông tổ của máy điện toán hiện đại

    * Các từ tương tự:
    ancestor-worship