Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
amend
/ə'mend/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
amend
/əˈmɛnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
amend
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
sửa đổi
amend
a
document
sửa đổi một văn bản
sửa cho tốt hơn, cải thiện
amend
one's
way
of
living
sửa lối sống
* Các từ tương tự:
amending process
,
amendment
,
amends
verb
amends; amended; amending
[+ obj] to change some of the words and often the meaning of (a law, document, etc.)
The
country's
constitution
was
amended
to
allow
women
to
vote
.
They
voted
to
amend
the
law
in
1920. -
compare
emend
to change and improve (something, such as a mistake or bad situation)
He
tried
to
amend
the
situation
by
apologizing
to
me
.
* Các từ tương tự:
amendment
,
amends
verb
The prisoner believes he could amend his ways if given the chance
reform
change
for
the
better
improve
better
ameliorate
Take whatever time you need to amend the text
correct
emend
emendate
rectify
set
to
rights
repair
fix
revise
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content