Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
amaze
/ə'meiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
amaze
/əˈmeɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
amaze
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(chủ yếu dùng ở dạng bị động)
làm kinh ngạc, làm sửng sốt
she
was
amazed
(
it
amazed
her
)
that
he
was
still
alive
cô ta kinh ngạc thấy hắn vẫn còn sống
* Các từ tương tự:
amazedly
,
amazedness
,
amazement
verb
amazes; amazed; amazing
to surprise and sometimes confuse (someone) very much :to fill (someone) with wonder [+ obj]
He
has
amazed
audiences
around
the
world
with
his
magic
tricks
.
It
amazes
me
that
no
one
noticed
the
error
.
I
am
always
amazed
by
her
garden's
beauty
. =
Her
garden's
beauty
never
fails
/
ceases
to
amaze
me
. [
no
obj
]
Her
garden's
beauty
never
fails
/
ceases
to
amaze.
* Các từ tương tự:
amazed
,
amazement
verb
Annie Oakley amazed audiences with her fancy shooting. I was amazed that she still cared for me
astound
astonish
surprise
awe
stun
stagger
take
aback
floor
dumbfound
or
dumfound
confound
nonplus
stupefy
Colloq
flabbergast
dazzle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content