Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adversary
/'ædvəsəri/
/'ædvəseri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adversary
/ˈædvɚˌseri/
/Brit ˈædvəsri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adversary
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
địch thủ, đối thủ; đối phương
noun
plural -saries
[count] formal :an enemy or opponent
His
political
adversaries
tried
to
prevent
him
from
winning
the
nomination
.
noun
Before beginning to fight, each adversary sized up the other
foe
enemy
opponent
antagonist
competitor
rival
adjective
Why does she always take the adversary position in every argument?
opposed
hostile
antagonistic
competitive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content