Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ado
/ə'du:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ado
/əˈduː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
without more ado; without further ado
không bày vẽ gì thêm
much ado about something
chẳng có chuyện gì cả mà cũng làm rối cả lên
* Các từ tương tự:
adobe
,
adolescaria
,
adolescence
,
adolescent
,
adonis
,
adonize
,
adopt
,
adoptability
,
adoptable
noun
[noncount] :foolish or unnecessary talk, trouble, or activity - often used with much
There
has
been
much
ado
about
the
need
for
campaign
reform
.
The
controversy
turned
out
to
be
much
ado
about
nothing
.
without further ado
without waiting any longer :right away
Without
further
ado,
I'd
like
to
introduce
our
speaker
.
* Các từ tương tự:
adobe
,
adolescence
,
adolescent
,
adopt
,
adoption
,
adoptive
,
adorable
,
adoration
,
adore
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content