Danh từ
sự vắng mặt, buổi vắng mặt, lúc vắng mặt
trong khi người điều hành vắng mặt
nhiều buổi vắng mặt ở trường
sự thiếu, sự không có
sự thiếu chứng cứ rõ ràng
absence of mind
sự lơ đãng
conspicuous by one's absence
xem conspicuous
leave of absence
xem leave