Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Yank
/jæŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Yank
/ˈjæŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
yank
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(khẩu ngữ)
xem
Yankee
* Các từ tương tự:
Yankee
,
yankeefied
,
yankeeism
noun
plural Yanks
[count] informal :a person from the U.S. :yankee
* Các từ tương tự:
yank
,
Yankee
verb
He yanked the chair from beneath me just as I sat down
jerk
jolt
tug
wrench
snatch
hitch
noun
Give two yanks on the rope when you want me to pull you up
jerk
jolt
tug
wrench
snatch
hitch
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content