Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Whit
/wit/
/hwit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Whit
/ˈwɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tôn giáo; cách viết khác Whitsun, Whitsunday)
lễ Hạ trần
* Các từ tương tự:
whit
,
white
,
white alloy
,
white ant
,
white bear
,
white blood cell
,
white coal
,
white coffee
,
white corpuscle
adjective
always used before a noun
Brit :at or near the time of the Christian holiday Pentecost
Whit
Tuesday
Whit
Sunday
[=
Pentecost
]
* Các từ tương tự:
whit
,
white
,
white blood cell
,
white bread
,
white cell
,
white chocolate
,
white corpuscle
,
white dwarf
,
white elephant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content