Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    the Orient
    Phương Đông
    spices from the Orient
    gia vị từ Phương Đông (Trung Quốc, Nhật) tới

    * Các từ tương tự:
    orient, orientability, orientable, Oriental, oriental, oriental stitch, orientalise, orientalism, orientalist