Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

habituate /hə'bit∫ʊeit/  

  • Động từ
    habituate somebody (oneself) to something
    làm cho ai (bản thân) quen với
    habituate oneself to hard work (a cold climate)
    làm cho tự mình quen với công việc nặng nhọc (khí hậu lạnh)