Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-ship
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
-ship
/ˌʃɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
tiếp tố (hình thành danh từ từ danh từ)
trạng thái, tình trạng; chức vụ; quyền hạn
professorship
chức giáo sư
ownership
quyền làm chủ
khả năng; tài nghệ
scholarship
[khả năng] uyên bác
* Các từ tương tự:
ship
,
ship biscuit
,
ship-boy
,
ship-bread
,
ship-breaker
,
ship-broker
,
ship-canal
,
ship-captain
,
ship-chandler
,
ship-fever
noun suffix
the state or condition of being something
friendship
apprenticeship
the position, status, or duties of something
professorship
skill or ability as someone or something
horsemanship
penmanship
* Các từ tương tự:
ship
,
shipboard
,
shipbuilder
,
shipload
,
shipmate
,
shipment
,
shipper
,
shipping
,
shipshape
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content