Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự bịa đặt; sự giả mạo
    that's pure fabrication
    đó chỉ là một sự bịa đặt hoàn toàn
    điều bịa đặt; vật giả mạo
    the whole story was a complete fabrication
    toàn bộ câu chuyện chỉ là một điều bịa đặt hoàn toàn