Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hạnh phúc, phúc lợi
    cha mẹ phải chịu trách nhiệm về hạnh phúc của con cái
    public welfare
    phúc lợi công cộng
    sự chăm sóc sức khỏe (của một nhóm người riêng)
    a child welfare centre
    trung tâm chăm sóc thiếu nhi
    (Mỹ)(như social security) trợ cấp xã hội

    * Các từ tương tự:
    Welfare economics, Welfare function, welfare state, welfare work, welfare worker