Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (testified) (+ against, for, to)
    trịnh trọng làm chứng (trước tòa…)
    summoned to testify in court
    được đòi ra làm chứng trước tòa
    là bằng chứng của; chứng tỏ; biểu lộ
    những giọt nước mắt biểu lộ nỗi đau buồn của cô ta