Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    máng xối (dưới mái nhà)
    rãnh nước (hai bên đường phố…)
    (bóng) mức thấp nhất và nghèo nhất trong xã hội, chốn bùn lầy nước đọng
    take the child out of the gutter
    đưa đứa bé ra khỏi nơi bùn lầy nước đọng
    Động từ
    cháy chập chờn (ngọn nến)

    * Các từ tương tự:
    gutter-child, gutter-journalism, gutter-man, gutter-press, gutter-snipe, guttering, guttersnipish, gutterway