Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự gãy; sự gãy xương; chỗ gãy xương
    a fracture of the leg
    sự gãy xương chân
    the flood was caused by a fracture in the water pipe
    nước ngập do một chỗ gãy ở ống dẫn nước
    Động từ
    [làm] gãy
    xương ống chân chị ta bị gãy ở hai chỗ