Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

breakage /'breikidʒ/  

  • Danh từ
    sự vỡ, sự gãy
    vật bị vỡ, vật bị gãy
    (thường số nhiều)
    đồ vật vỡ gãy
    khách sạn chi 300 bảng mỗi năm cho đồ vật bị vỡ gãy