Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (cách viết khác scrunch)
    nhai, gặm
    con chó đang gặm khúc xương
    [làm cho] kêu lạo xạo
    feet crunch the gravel
    chân giẫm lên sỏi kêu lạo xạo
    tuyết đóng băng kêu lạo xạo dưới chân chúng tôi
    Danh từ
    (cách viết khác scrunch)
    (thường số ít) sự nhai, sự gặm; tiếng nhai, tiếng gặm
    tiếng lạo xạo
    if (when) it comes to the crunch; if (when) the crunch comes
    đến lúc quyết định; khi nước đến chân
    he always says he'll helpbut when it comes to the crunch, he does nothing
    anh ta luôn luôn bảo là sẽ giúp đỡ, nhưng khi nước đến chân anh ta chẳng làm gì cả

    * Các từ tương tự:
    crunchable, crunchy