Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

comparison /kəm'pærisn/  

  • Danh từ
    sự so sánh
    bring into comparison
    đem so sánh
    beyond all comparison
    không thể so sánh được, không bì được
    bear (stand) comparison with somebody (something)
    có thể so sánh với
    that's a good dictionarybut it doesn't bear comparison with this one
    đấy là một cuổn tự điển tốt, nhưng không thể so sánh được với cuốn này
    by (in) comparison [with somebody (something)]
    nếu so với
    comparisons are odious
    phải đánh giá (người, vật) cho đúng chân giá trị, chứ đem ra mà so đọ với nhau thì dở quá
    there is no comparison
    sánh sao kịp
    "is he as good as her at chess?" "there is no comparison"
    "cậu ta chơi cờ có hay bằng cô ta không?" " làm sao mà sánh kịp [cô ta] được"

    * Các từ tương tự:
    comparison operator, comparison unit