Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (khẩu ngữ) ném, vứt
    chuck me the ball
    ném cho tôi quả bóng
    chuck it in the bin
    vứt cái đó vào thùng rác
    vứt cho tôi tờ báo nếu anh đã đọc xong
    (+ in, up) bỏ
    cô ta vừa bỏ người yêu
    nó đã bỏ việc tuần vừa rồi
    chuck it
    (lóng) thôi ngay đi
    I'm sick of your sarcastic remarks – just chuck itwill you?
    Tôi chán ngấy những lời nhận xét châm chọc của anh rồi, thôi ngay đi, được chứ?
    chuck somebody under the chin
    day nhẹ cằm ai
    chuck somebody out [of something]
    (khẩu ngữ) tống cổ ai, đuổi ai đi
    nó thi rớt và bị đuổi ra khỏi trường đại học
    Danh từ
    cái day nhẹ cằm, cái vuốt cằm
    give somebody (get) the chuck
    (khẩu ngữ) đuổi, thải (ai); bị đuổi, bị thải
    Danh từ
    mâm cặp, bàn cặp, ngàm
    ngàm cặp mũi khoan
    Danh từ
    (cách viết khác chuck steak) thịt vai (bò)

    * Các từ tương tự:
    chuck-farthing, chucker-out, chuckhole, chuckle, chuckle-head, chuckle-headed, chuckler, chucklesome, chucklingly