Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

casting /'kɑ:stiŋ/  

  • vật đúc
    sự chọn diễn viên (cho một vở kịch…)
    a strange bit of casting
    một kiểu lựa chọn diễn viên khá lạ lùng

    * Các từ tương tự:
    casting out, casting resin, casting vote, casting-net, casting-voice