Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lồng, chuồng (nhốt chim, súc vật nuôi)
    buồng, lồng (thang chuyên chở ở hầm mỏ…)
    Động từ
    nhốt vào lồng, nhốt vào chuồng
    cage somebody in
    làm cho ai cảm thấy tù túng
    tôi cảm thấy tù túng kinh khủng ở cơ quan này

    * Các từ tương tự:
    cage antenna, cagey