Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lông len (của cừu, dê…)
    những con dê này được nuôi cốt để lấy len
    hàng len; đồ len
    a ball of knitting wool
    một cuộn len đan
    a wool blanket
    chiếc chăn len
    hàng giả len
    cotton wool
    hàng sợi bông giả len
    pull the wool over somebody's eyes
    xem pull

    * Các từ tương tự:
    wool-gathering, woolens, wooliness, woollen, woollens, woolly, woolly-bear, woolly-headed, woolsack