Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (wooed)
    cố tranh thủ sự ủng hộ
    woo the voters
    cố tranh thủ sự ủng hộ của cử tri
    cố đạt cho được, theo đuổi
    woo fame
    theo đuổi danh vọng
    (cũ) tán tỉnh (gái)

    * Các từ tương tự:
    woobut, wood, wood alcohol, wood lot, wood paper, wood spirit, wood-block, wood-borer, wood-burner