Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whit
/wit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whit
/ˈwɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số ít; thường trong câu phủ định)
chút nào, tí nào
he
does
care
not
a
whit
for
public
opinion
nó chẳng quan tâm chút nào đến dư luận
* Các từ tương tự:
Whit
,
white
,
white alloy
,
white ant
,
white bear
,
white blood cell
,
white coal
,
white coffee
,
white corpuscle
noun
[singular] informal + old-fashioned :a very small amount - usually used in negative statements
He
didn't
care
a
whit [=
didn't
care
at
all
]
about
the
money
.
* Các từ tương tự:
Whit
,
white
,
white blood cell
,
white bread
,
white cell
,
white chocolate
,
white corpuscle
,
white dwarf
,
white elephant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content