Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ý chợt nảy ra; ý thích bất chợt
    it's only a passing whim
    đấy chỉ là một ý bất chợt nảy ra
    họ có vẻ như sẵn sàng thỏa mãn mọi ý thích bất chợt của anh ta

    * Các từ tương tự:
    whimper, whimperer, whimpering, whimsey, whimsical, whimsicality, whimsically, whimsicalness, whimsy