Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whim
/wim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whim
/ˈwɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ý chợt nảy ra; ý thích bất chợt
it's
only
a
passing
whim
đấy chỉ là một ý bất chợt nảy ra
they
seem
ready
to
indulge
his
every
whim
họ có vẻ như sẵn sàng thỏa mãn mọi ý thích bất chợt của anh ta
* Các từ tương tự:
whimper
,
whimperer
,
whimpering
,
whimsey
,
whimsical
,
whimsicality
,
whimsically
,
whimsicalness
,
whimsy
noun
plural whims
[count] :a sudden wish, desire, decision, etc.
the
whims
of
fashion
It's
hard
to
predict
voters'
whims
.
Her
husband
tries
to
satisfy
her
every
whim. [=
make
her
happy
by
doing
everything
that
she
wants
]
He
quit
his
job
on
a
whim. [=
because
of
a
sudden
decision
]
The
shop
is
only
open
at
the
whim
of
the
owner
. [=
the
shop
is
only
open
when
the
owner
wants
it
to
be
open
]
* Các từ tương tự:
whimper
,
whimsical
,
whimsy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content