Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
yếu tố tạo tính từ từ quá khứ phân từ
* Các từ tương tự:
well- intentioned
,
well-acquainted
,
well-adjusted
,
well-advised
,
well-affected
,
well-appointed
,
well-armed
,
well-balanced
,
well-becoming
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content