Danh từ
tuần lễ, tuần
hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần?
cách đây một tuần
suốt tuần (những ngày họ đi làm) họ không có thì giờ đi xem chiếu bóng
tuần làm việc 35 giờ
this day week
xem day
today (tomorrow, on day etc…) week
bảy ngày sau kể từ hôm nay (ngày mai, thứ hai v.v…)
week after week
tuần này qua tuần khác, liên tục trong nhiều tuần
cơn hạn kéo dài tuần này qua tuần khác
week in, week out
tuần nào cũng vậy
tuần nào cũng vậy, cứ chủ nhật là cô ta viết thư cho bố mẹ
a week last Monday (yesterday…)
cách bảy ngày tính từ thứ hai vừa qua (từ hôm qua…)
chúng tôi nghe tin đó đã bảy ngày tính từ hôm qua