Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
watchman
/'wɒt∫mən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
watchman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
watchman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều watchmen /'wɒt∫mən/)
người gác đêm, anh bảo vệ
noun
/ˈwɑːʧmən/ , pl -men /-mən/
[count] :a person whose job is to watch and guard property at night or when the owners are away
A
watchman
stopped
them
at
the
gate
. -
see
also
night
watchman
noun
After retiring from the police, he worked as a watchman
(
security
)
guard
sentinel
sentry
watch
night-watchman
custodian
caretaker
watchdog
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content