Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

caretaker /'keəteikə[r]/  

  • Danh từ
    (từ Mỹ janitor) người [được giao] trông nom (một ngôi nhà, một công trình kiến trúc)
    the school caretaker
    người trông nom một ngôi trường

    * Các từ tương tự:
    caretaker government