Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
W
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
w
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(viết tắt của watt[s]) oát
a
60W
light
bulb
bóng đèn 60 oát
(viết tắt của west[ern]) miền tây
W
Yorkshire
miền tây Yorkshire
(viết tắt của women's [size]) cỡ của nữ (ghi trên quần áo)
* Các từ tương tự:
W, w
,
wabble
,
wabbling
,
wabbly
,
WAC
,
wacky
,
wad
,
wadable
,
wadding
noun
or W /ˈdʌbəlˌjuː/ , pl w's or ws or W's or Ws /ˈdʌbəlˌjuːz/
the 23rd letter of the English alphabet [count]
a
word
that
starts
with
a
w [
noncount
]
a
word
that
starts
with
w
abbreviation
or W
watt
a
60W
light
bulb
west, western
Merge
onto
Rt
. 9W.
width
The
area
of
a
rectangle
is
L
x
W.
* Các từ tương tự:
w/o
,
WA
,
wacko
,
wacky
,
wad
,
wadding
,
waddle
,
wade
,
wader
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content