Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vie
/vai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vie
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vie
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(vied, vying; + for)
ganh đua, tranh nhau
vying
with
each
other
for
first
place
tranh nhau vị trí thứ nhất
* Các từ tương tự:
vietminh
,
vietnam
,
vietnamese
,
view
,
view-finder
,
viewable
,
viewer
,
viewing
,
viewless
verb
/ˈvaɪ/ vies; vied; vying /ˈvajɪŋ/
[no obj] :to compete with others in an attempt to get or win something
They
are
vying
to
win
the
championship
for
the
third
year
in
a
row
. -
often
+
for
or
with
Two
young
men
were
vying
for
her
attention
.
They
vied
with
each
other
for
first
place
.
* Các từ tương tự:
view
,
viewer
,
viewfinder
,
viewpoint
verb
The brothers constantly vied for their father's affection
compete
contend
struggle
strive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content