Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    khác nhau
    varied opinions
    những ý kiến khác nhau
    varied colours
    nhiều màu khác nhau
    lắm vẻ, phong phú
    kinh nghiệm của tôi còn chưa đủ phong phú cho lắm

    * Các từ tương tự:
    variedly