Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
varied
/'veərid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
varied
/ˈverid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
varied
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
khác nhau
varied
opinions
những ý kiến khác nhau
varied
colours
nhiều màu khác nhau
lắm vẻ, phong phú
my
experience
is
not
sufficiently
varied
kinh nghiệm của tôi còn chưa đủ phong phú cho lắm
* Các từ tương tự:
variedly
adjective
[more ~; most ~] :having many forms or types :including many different things
She
has
varied [=
diverse
,
various
]
interests
.
We
try
to
eat
a
more
varied
diet
.
My
routine
is
varied
enough
so
that
I
don't
get
bored
.
She
studies
subjects
as
varied
as
chemistry
and
sculpture
.
adjective
An insufficiently varied diet may lead to malnutrition
diverse
diversified
mixed
miscellaneous
assorted
heterogeneous
See
various
below
See
variegated
below
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content