Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
variant
/'veəriənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
variant
/ˈverijənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
variant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
biến thể
variants
of
a
word
các biến thể của một từ
adjective
different in some way from others of the same kind
variant
strains
of
a
disease
variant
points
of
view
variant
spellings
[=
different
ways
of
spelling
a
word
]
noun
plural -ants
[count] something that is different in some way from others of the same kind
A
new
variant
of
the
disease
has
appeared
.
one of two or more different ways to spell or pronounce a word
regional
variants
in
speech
a
spelling
variant
noun
'Labor' is an American spelling variant of 'labour'
alternative
modification
variation
adjective
It is claimed that the law is given variant interpretations depending on the social standing of the suspect
varying
variable
changing
altering
unstable
deviant
deviating
different
differing
separate
distinct
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content