Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mũi (giày, ủng)
    Động từ
    đệm nhạc pianô ứng tác
    vamp something up
    nhặt nhạnh xào xáo lại
    vamp up some lectures out of (fromold notes
    nhặt nhạnh xào xáo lại những ghi chép cũ thành bài thuyết trình
    Danh từ
    (cũ, khẩu ngữ)
    người phụ nữ mồi chài đàn ông (vào những thập niên 20 và 30)
    Động từ
    mồi chài, quyến rũ [đàn ông] (nói về phụ nữ)

    * Các từ tương tự:
    vamped, vamper, vampire, vampire bat, vampire trap, vampiric, vampirism, vampish, vampishly