Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
valley
/'væli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
valley
/ˈvæli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
valley
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thung lũng
lưu vực (của một con sông)
the
Nile
valley
lưu vực sông Nil
* Các từ tương tự:
valleyed
noun
plural -leys
[count] an area of low land between hills or mountains
the
Shenandoah
(
River
) Valley
see color picture - see also rift valley
a low period, point, or level
There
are
peaks
and
valleys
[=
high
and
low
periods
]
in
electricity
usage
throughout
the
year
.
* Các từ tương tự:
Valley girl
noun
Oh, to stroll once again the cool valleys and the heathered hills of home!
glen
dale
dell
vale
dingle
hollow
coomb
or
coombe
or
combe
or
comb
No
Brit
and
Welsh
cirque
or
corrie
or
cwm
Scots
strath
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content